Hormone tuyến tụy

Giới thiệu

Các hormone tuyến tụy bao gồm những yếu tố sau:

  • insulin
  • Glucagon
  • Somatostatin (SIH)

giáo dục

Giáo dục:

Các hormone của tuyến tụy được sản xuất trong cái gọi là tế bào Langerhans, trong đó có ba loại khác nhau được biết đến:

  • alpha-,
  • beta và
  • ô delta.

Hormone glucagon được sản xuất trong tế bào alpha, insulin trong tế bào beta và somatostatin (SIH) trong tế bào delta, theo đó ba loại hormone khác nhau này ảnh hưởng lẫn nhau đến việc sản xuất và giải phóng chúng. Tế bào beta chiếm khoảng 80%, tế bào alpha 15% và phần còn lại là tế bào delta.

Hormone insulin như một hormone tuyến tụy là một protein (peptide) từ tổng số 51 axit amin, được chia thành chuỗi A và chuỗi B. Insulin phát sinh từ một protein tiền thân, pro-insulin, sau khi tách ra khỏi phần còn lại của protein (chuỗi C). Thụ thể của hormone này bao gồm bốn tiểu đơn vị (Heterotetramer) và nằm trên bề mặt tế bào.

Ngoài ra, một loại enzym tiêu hóa quan trọng ban đầu được hình thành trong tuyến tụy như một tiền chất không hoạt động. Đó là trypsinogen, được chuyển đổi thành trypsin dạng hoạt động trong ruột và đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa protein.
Tìm hiểu thêm tại: Trypsin

Minh họa tuyến tụy

Hình tuyến tụy với các cơ quan lân cận
  1. Cơ thể
    Tuyến tụy -
    Corpus pancreatis
  2. Đuôi của
    Tuyến tụy -
    Cauda pancreatisauda
  3. Ống tụy
    (Khóa học thực hiện chính) -
    Ống tụy
  4. Phần dưới tá tràng -
    Duodenum, phân tích cú pháp kém hơn
  5. Đầu tụy -
    Caput pancreatis
  6. Bổ sung
    Ống tụy -
    Ống tụy
    Accessorius
  7. Ống mật chủ -
    Ống mật chủ
  8. Túi mật - Vesica biliaris
  9. Thận phải - Ren dexter
  10. Gan - Hepar
  11. Cái bụng - Khách mời
  12. Cơ hoành - Cơ hoành
  13. Lách - Bồn rửa
  14. Jejunum - Jejunum
  15. Ruột non -
    Tenue ruột
  16. Dấu hai chấm, phần tăng dần -
    Dấu hai chấm tăng dần
  17. Ngoại tâm mạc - Ngoại tâm mạc

Bạn có thể tìm thấy tổng quan về tất cả các hình ảnh Dr-Gumpert tại: minh họa y tế

Quy định

Các hormone của tuyến tụy chủ yếu được điều chỉnh với sự trợ giúp của lượng đường trong máu và protein trong chế độ ăn. Mức độ axit béo đóng một vai trò ít hơn trong việc giải phóng các hormone.
Lượng đường trong máu cao thúc đẩy việc giải phóng insulin, trong khi mức thấp hơn thúc đẩy giải phóng glucagon.
Cả hai hormone này cũng được kích thích bởi các sản phẩm phân hủy của protein thực phẩm (axit amin) và hệ thần kinh sinh dưỡng. Hệ thần kinh giao cảm thúc đẩy giải phóng glucagon thông qua noradrenaline, trong khi hệ thần kinh phó giao cảm thúc đẩy giải phóng insulin thông qua acetylcholine. Các axit béo tự do từ chất béo trong cơ thể ức chế bài tiết glucagon, nhưng thúc đẩy việc giải phóng insulin.
Ngoài ra, việc giải phóng insulin bị ảnh hưởng bởi các hormone khác của đường tiêu hóa (ví dụ: secrettin, GLP, GIP), vì những hormone này làm cho tế bào beta nhạy cảm hơn với glucose và do đó làm tăng giải phóng insulin.
Các hormone ức chế cũng tồn tại, ví dụ như amylin hoặc pancreatostatin. Để điều chỉnh mức glucagon, cũng có các chất khác thúc đẩy giải phóng (kích thích tố đường tiêu hóa) hoặc ức chế (GABA).
Hormone somatostatin được giải phóng khi có sự gia tăng cung cấp đường, protein và axit béo và ức chế giải phóng cả insulin và glucagon. Hơn nữa, các hormone khác buộc giải phóng hormone này (VIP, secrettin, cholecytokinin, v.v.).

chức năng

Các nội tiết tố trong tuyến tụy chủ yếu ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa carbohydrate (đường). Hơn nữa, chúng tham gia vào quá trình điều hòa chuyển hóa protein và chất béo cũng như trong các quá trình vật lý khác.

Cũng đọc: Chức năng của tuyến tụy

Tác dụng của insulin

Hormone insulin làm giảm lượng đường trong máu bằng cách hấp thụ glucose từ máu vào các tế bào (đặc biệt là các tế bào cơ và mỡ), nơi đường được phân hủy (Glycolysis).
Hormone này cũng thúc đẩy quá trình lưu trữ đường trong gan (Glycogenesis). Ngoài ra, insulin có tác dụng đồng hóa, có nghĩa là “xây dựng” sự trao đổi chất của cơ thể và kích thích việc lưu trữ các chất nền năng lượng. Ví dụ, nó thúc đẩy sự hình thành chất béo (Lipogenesis), do đó có tác dụng tạo mỡ và tăng lưu trữ protein, đặc biệt là trong cơ.
Hơn nữa, insulin phục vụ để hỗ trợ tăng trưởng (tăng trưởng chiều dài, phân chia tế bào) và có ảnh hưởng đến sự cân bằng kali (sự hấp thụ kali vào tế bào bằng insulin). Tác dụng cuối cùng là tăng cường sức mạnh của tim nhờ nội tiết tố.

Đọc thêm về insulin và từ bỏ insulin.

Glucagon

Glucagon là "hormone đói".

Chung

Nói một cách đơn giản, glucagon là “chất đối kháng” của insulin trong đó nó làm tăng lượng đường trong máu. Nó có thể được sử dụng để điều trị trong trường hợp lượng đường trong máu thấp nghiêm trọng, đe dọa tính mạng (hạ đường huyết). Thông thường, glucagon được gọi phổ biến là "hormone đói".

Giáo dục và Phân phối

Hormone peptide được sản xuất bởi các tế bào A của đảo Langerhans trong tuyến tụy và bao gồm 29 axit amin.
Khi lượng đường trong máu giảm xuống, nhưng cũng như khi nồng độ axit amin tăng và axit béo tự do giảm, glucagon sẽ được giải phóng vào máu. Một số hormone hệ tiêu hóa cũng thúc đẩy quá trình bài tiết. Mặt khác, Somatostatin ức chế bài tiết.

Các hiệu ứng

Glucagon ban đầu nhằm mục đích huy động năng lượng dự trữ của cơ thể chúng ta. Nó thúc đẩy sự phân hủy chất béo (phân giải lipid), phân hủy protein, phân hủy glycogen (glycogenolysis), đặc biệt là trong gan, cũng như sản xuất đường từ các axit amin. Nhìn chung, điều này có thể làm tăng lượng đường trong máu. Hơn nữa, nhiều cơ thể xeton được sản xuất hơn, có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng thay thế bằng cách ví dụ như hệ thống thần kinh của chúng ta trong trường hợp hạ đường huyết.

Thiếu hụt glucagon

Nếu tuyến tụy bị tổn thương, sự thiếu hụt glucagon có thể xảy ra. Tuy nhiên, sự thiếu hụt insulin đồng thời xảy ra nhiều hơn ở phía trước. Bởi vì sự thiếu hụt glucagon đơn lẻ thường không dẫn đến bất kỳ rối loạn sâu sắc nào, vì cơ thể có thể dễ dàng bù đắp cho tình trạng này, ví dụ, giảm giải phóng insulin.

Glucan dư thừa

Trong một số trường hợp hiếm hoi, một khối u tế bào A của các đảo nhỏ của tế bào Langerhans có thể là nguyên nhân gây ra mức glucagon quá mức trong máu.

insulin

Bệnh nhân tiểu đường thiếu insulin hoặc kháng thuốc.

Chung

Insulin là hormone chuyển hóa trung tâm trong cơ thể chúng ta. Nó điều chỉnh sự hấp thụ đường (glucose) trong các tế bào cơ thể và cũng đóng một vai trò quan trọng trong bệnh đái tháo đường, còn được gọi phổ biến là "bệnh tiểu đường".

Giáo dục và Tổng hợp

Trong tế bào B của đảo nhỏ Langerhans trong tuyến tụy, hormone insulin dài 51 axit amin, bao gồm chuỗi A và B, được hình thành.
Trong quá trình tổng hợp, insulin đi qua các tiền chất không hoạt động (preproinsulin, proinsulin). Ví dụ, C-peptide được tách ra từ proinsulin, ngày nay có tầm quan trọng đáng kể trong chẩn đoán bệnh tiểu đường.

phân phối

Lượng đường trong máu tăng là nguyên nhân chính dẫn đến việc giải phóng insulin. Một số nội tiết tố từ đường tiêu hóa, chẳng hạn như gastrin, cũng có tác dụng kích thích giải phóng insulin.

Các hiệu ứng

Đầu tiên và quan trọng nhất, insulin kích thích các tế bào của chúng ta (đặc biệt là các tế bào cơ và mỡ) hấp thụ glucose năng lượng cao từ máu và do đó làm giảm lượng đường trong máu. Nó cũng thúc đẩy việc tạo ra năng lượng dự trữ: glycogen, dạng dự trữ của glucose, ngày càng được tích trữ nhiều hơn trong gan và cơ (tổng hợp glycogen). Ngoài ra, kali và axit amin được hấp thụ nhanh hơn trong các tế bào cơ và mỡ.

Đái tháo đường và insulin

Insulin và bệnh đái tháo đường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau theo nhiều cách! Ở cả bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2, trước mắt là sự thiếu hụt hormone quan trọng. Trong khi loại 1 được đặc trưng bởi sự phá hủy các tiểu đảo sản xuất insulin của Langerhans, loại 2 được đặc trưng bởi sự giảm độ nhạy cảm của các tế bào cơ thể với insulin.

Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 đã tăng lên đáng kể. Người ta ước tính rằng cứ 13 người ở Đức hiện nay lại mắc phải căn bệnh này. Béo phì, chế độ ăn nhiều chất béo và lười vận động đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển.

Ngày nay, insulin người có thể được sản xuất nhân tạo và được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường. Bằng cách này, có thể đảm bảo việc hạ thấp lượng đường trong máu và cung cấp năng lượng cho các tế bào. Để làm điều này, bệnh nhân tiêm hormone này bằng một kim nhỏ ("bút insulin", "bút insulin") dưới da.

Somatostatin

Somatostatin ức chế nhiều quá trình trong cơ thể chúng ta.

Chung

Somatostatin là "chất ức chế" hệ thống nội tiết tố của chúng ta. Ngoài việc ức chế giải phóng nhiều hormone (ví dụ như insulin), các chuyên gia còn nghi ngờ vai trò như một chất truyền tin trong não. Đặc biệt, hormone này có tác dụng đối kháng với hormone tăng trưởng somatotropin.

Giáo dục và Tổng hợp

Somatostatin được tạo ra bởi nhiều tế bào trong cơ thể chúng ta. Các tế bào D của tuyến tụy, các tế bào chuyên biệt của dạ dày và ruột non, và các tế bào của vùng dưới đồi sản xuất somatostatin. Với 14 axit amin, nó là một peptit rất nhỏ.

phân phối

Tương tự như việc giải phóng insulin, lượng đường huyết cao trong máu đóng một vai trò quan trọng. Tuy nhiên, nồng độ proton (H +) cao trong dạ dày cũng như nồng độ hormone tiêu hóa gastrin tăng lên sẽ thúc đẩy quá trình giải phóng.

Các hiệu ứng

Cuối cùng, somatostatin có thể được hiểu là một loại “phanh vạn năng” trên hệ thống nội tiết tố. Nó ức chế các hormone tiêu hóa, hormone tuyến giáp, glucocorticoid và hormone tăng trưởng. Chúng bao gồm ví dụ:

  • insulin
  • Glucagon
  • TSH
  • Cortisol
  • Somatotropin
  • Gastrin.

Ngoài ra, trong số những thứ khác, somatostatin làm giảm sản xuất dịch vị và các enzym trong tuyến tụy. Nó cũng ức chế quá trình làm rỗng dạ dày và do đó làm giảm hoạt động tiêu hóa.

Somatostatin trong điều trị

Somatostatin được sản xuất nhân tạo, được gọi là octreotide, có thể được sử dụng trong y học hiện đại để điều trị một số hình ảnh lâm sàng. Với chứng to cực, tức là sự phát triển lớn của mũi, tai, cằm, bàn tay và bàn chân, octreotide có thể thành công.